Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fictile
/'fiktail/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
bằng đất sét, bằng gốm
(thuộc) nghề đồ gốm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content