Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fickleness
/'fiklnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tính hay thay đổi, tính thất thường
the
fickleness
of
the
English
climate
tính thất thường của khí hậu nước Anh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content