Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fibula
/'fibjʊlə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fibula
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều fibulae /'fibjʊli:/) (giải phẫu)
xương mác
* Các từ tương tự:
fibulae
,
fibular
noun
/ˈfɪbjələ/ , pl -lae /-li/ or -las
[count] medical :the outer one of the two bones below the knee in a person's leg - see picture at human
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content