Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fibrous
/'faibrəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fibrous
/ˈfaɪbrəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có sợi, có thớ, có xơ
* Các từ tương tự:
fibrousness
adjective
[more ~; most ~] :containing, made of, or resembling fibers
He
had
surgery
to
remove
fibrous
scar
tissue
in
his
knee
.
The
vegetable
has
a
fibrous [=
stringy
,
tough
]
texture
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content