Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fibril
/'faibril/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sợi nhỏ, thớ nhỏ
(thực vật học) rễ tóc
* Các từ tương tự:
fibrillar
,
fibrillary
,
fibrillate
,
fibrillated
,
fibrillation
,
fibrilliform
,
fibrillose
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content