Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fibreglass
/'faibəglɑ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ Mỹ fiberglass) (cách viết khác glass fibre)
sợi thủy tinh (dùng làm thuyền nhỏ hay để ngăn nhiệt vào nhà)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content