Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fibreboard
/'faibəbɔ:[r]d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ Mỹ fiberboard)
tấm sợi gỗ ép (dùng trong xây dựng)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content