Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (sinh vật học) sợi, thớ
    sợi phíp
    sợi bông
    cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ
    (thực vật học) rễ con
    tính tình
    người tính tình thô lỗ
    (Kỹ thuật) sợi, chất sợi, sợi quang (optical fiber)
    (tô pô) thớ, sợi

    * Các từ tương tự:
    Fiber Digital Data Interface (FDDI), fiber optics, fiber-optic cable, fiber-optic transmission, fiberboard, fiberglass, fibering, fiberizing, fiberless