Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fiancee
/ˌfiːˌɑːnˈseɪ/
/fiˈɑːnˌseɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
fiance , pl -ces
[count] :a woman that a man is engaged to be married to
My
fiance
and
I
will
be
married
in
June
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content