Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fiancé
/fi'ɒnsei/
/fi:ɒn'sei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
([giống] cái fiancée)
chồng chưa cưới ([giống] cái vợ chưa cưới)
* Các từ tương tự:
fiancée
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content