Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fevered
/'fi:vəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fevered
/ˈfiːvɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sốt; lên cơn sốt
bồn chồn kích động
a
fevered
imagination
trí tưởng tượng bồn chồn kích động
adjective
[more ~; most ~]
having or affected by a fever - usually used in the phrase fevered brow
She
wiped
the
sweat
from
his
fevered
brow
.
very excited or active
fevered
activity
/
experimentation
a
fevered
imagination
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content