Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
feudary
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chúa đất phong; chư hầu phong kiến
Tính từ
thuộc chúa đất phong; thuộc chư hầu phong kiến
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content