Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
feudalism
/'fju:dəlizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
feudalism
/ˈfjuːdəˌlɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chế độ phong kiến
noun
[noncount] :a social system that existed in Europe during the Middle Ages in which people worked and fought for nobles who gave them protection and the use of land in return
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content