Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fettle
/'fetl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fettle
/ˈfɛtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
in fine (good,…) fettle
sung sức; hào hứng
the
team
are
all
in
excellent
fettle
cả đội đều sung sức
noun
[singular] informal :a person's physical state or condition - usually used in the phrase in fine fettle
He
seems
to
be
in
fine
fettle
this
morning
. [=
he
seems
to
be
feeling
very
well
;
he
seems
very
fit
and
cheerful
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content