Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số nhiều)
    cái cùm
    (nghĩa bóng) gông cùm, xiềng xích
    gông cùm của cảnh nghèo, tù túng của cảnh nghèo
    Động từ
    cùm chân (ai)
    trói buộc, cản trở
    tôi ghét bị trói buộc bởi những luật lệ và quy tắc vụn vặt

    * Các từ tương tự:
    fetterless, fetterlock