Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
festive
/'festiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
festive
/ˈfɛstɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hợp với lễ hội; như lễ hội
the
festive
season
mùa lễ hội (tức mùa Giáng sinh)
vui vẻ
adjective
[more ~; most ~] :cheerful and exciting :suited to a celebration or holiday
The
house
looks
very
festive
during
the
holidays
.
She
was
in
a
festive
mood
.
The
reunion
will
be
a
festive
occasion
.
Brit :of or relating to Christmas
the
festive
season
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content