Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (cách viết khác fervid)
    nồng nhiệt, tha thiết; sôi sục
    fervent love
    tình yêu tha thiết
    a fervent admirer
    người hâm mộ nồng nhiệt
    fervent hatred
    lòng căm thù sôi sục

    * Các từ tương tự:
    fervently