Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fertilizer
/'fɜ:təlaizə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fertilizer
/ˈfɚtəˌlaɪzɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phân bón
noun
also Brit fertiliser , pl -ers
a substance (such as manure or a special chemical) that is added to soil to help the growth of plants [noncount]
We
only
use
organic
fertilizer
in
our
gardens
. [
count
]
They
use
chemical
fertilizers
on
their
lawn
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content