Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fertility
/fə'tiləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fertility
/fɚˈtɪləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự màu mỡ, sự phì nhiêu (của đất)
khả năng sinh sản cao (của động thực vật)
sự phong phú
great
fertility
of
mind
đầu óc có sức sáng tạo phong phú
noun
[noncount] :the state or condition of being fertile: such as
the ability to produce young
She
studied
the
effects
of
pollution
on
the
fertility
of
the
local
fish
population
.
The
doctor
ordered
a
test
of
his
/
her
fertility. -
often
used
before
another
noun
a
fertility
test
/
drug
a
fertility
god
/
idol
the ability to support the growth of many plants
The
area
is
known
for
its
soil
fertility.
the ability to produce many ideas
the
fertility
of
his
imagination
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content