Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

fertility /fə'tiləti/  

  • Danh từ
    sự màu mỡ, sự phì nhiêu (của đất)
    khả năng sinh sản cao (của động thực vật)
    sự phong phú
    great fertility of mind
    đầu óc có sức sáng tạo phong phú