Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ferryman
/'ferimən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ferryman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người chở phà
noun
/ˈferimən/ , pl -men /-mən/
[count] :a person (especially a man) who operates a ferry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content