Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ferryboat
/'feribəʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ferryboat
/ˈferiˌboʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phà
noun
plural -boats
[count] :a boat that is used to carry people and things for a short distance between two places :a boat that ferries people and things
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content