Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ferruled
/'feru:ld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ferrule
/ˈferəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có bịt sắt (ở đầu); có bịt vòng sắt (ống)
noun
plural -rules
[count] :a usually metal ring or cap that is placed around the end of a wooden stick or handle to strengthen it
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content