Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (động vật)
    chồn sương
    Động từ
    đi săn (thỏ) bằng chồn sương
    (+about, for) (khẩu ngữ) săn lùng, lục tìm
    tôi lục tìm cả ngày trên gác thượng để kiếm những bức ảnh cũ
    ferret something out
    (khẩu ngữ)
    khám phá ra, tìm ra
    ferret out a secret
    khám phá ra một bí mật
    ferret out the truth
    tìm ra sự thật

    * Các từ tương tự:
    ferrety