Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ferocity
/fə'rɒsəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ferocity
/fəˈrɑːsəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự hung dữ, sự dữ tợn, sự tàn bạo
noun
[noncount] :a very fierce or violent quality :the quality or state of being ferocious
the
ferocity
of
the
lion's
attack
We
were
stunned
by
the
ferocity
of
the
storm
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content