Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
feral
/'fiərəl/ /'ferəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
feral
/ˈferəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hoang dã, hoang (động vật)
feral
cats
mèo hoang
adjective
of, relating to, or resembling a wild beast
feral
instincts
They
led
a
feral
existence
.
used to describe an animal (such as a cat or dog) that has escaped and become wild
feral
cats
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content