Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fennel
/'fenl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fennel
/ˈfɛnn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
cây tiêu hồi
noun
[noncount] :a garden plant that is grown for its seeds, stems, and leaves
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content