Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fender bender
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -ers
[count] US informal :a minor car accident
She
had
a
fender
bender
. =
She
was
in
a
fender
bender
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content