Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fence-time
/'fens/
/si:zn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/
danh từ
mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content