Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fence-sitter
/'fens sitə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người giữ thái độ trung lập; người không ngả về bên nào
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content