Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
femme fatale
/,fæmfə'tɑ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
femme fatale
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(số nhiều femmes fatales)
người đàn bà làm say đắm, làm khổ người người đàn ông
noun
/ˌfɛmfəˈtæl/ , pl femmes fatales /ˌfɛmfəˈtælz/
[count] :a very attractive woman who causes trouble or unhappiness for the men who become involved with her
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content