Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
femme de chambre
/'fɑ:mdə'ʃỴ:ɳbr/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cô hầu phòng, nữ tỳ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content