Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
felting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
felt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
giống nỉ, dạ, phớt
past tense and past participle of 1feel
noun
[noncount] :a soft, heavy cloth made by pressing together fibers of wool, cotton, or other materials
She
made
her
son's
costume
from
scraps
of
felt.
a
felt
hat
* Các từ tương tự:
felt-tip
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content