Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

fellowship /'feləʊ∫ip/  

  • Danh từ
    tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo
    fellowship in misfortune
    tình bạn trong lúc bất hạnh
    nhóm; hội; hội viên, thành viên
    admitted to fellowship
    được nhận làm thành viên
    chức vị thành viên ban giám hiệu (đại học)
    học bổng nghiên cứu sinh