Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người đốn, người hạ (cây)
    người đồ tễ (giết trâu bò)
    bộ phận viền (ở máy khâu)
    Danh từ
    (từ lóng) gã, thằng cha, anh chàng