Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
feller
/'fələ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người đốn, người hạ (cây)
người đồ tễ (giết trâu bò)
bộ phận viền (ở máy khâu)
Danh từ
(từ lóng) gã, thằng cha, anh chàng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content