Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fella
/ˈfɛlə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -las
[count] informal
a male person :fellow
He's
not
a
bad
fella.
boyfriend
She
has
a
new
fella.
* Các từ tương tự:
fellatio
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content