Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
felicitous
/fə'lisitəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
felicitous
/fɪˈlɪsətəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khéo chọn, khôn khéo (lời nói); đắt (từ ngữ)
felicitous
remarks
những nhận xét khôn khéo
* Các từ tương tự:
felicitously
adjective
[more ~; most ~] formal :very well suited for some purpose or situation :appropriate
a
felicitous
combination
of
flavors
a
felicitous
phrase
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content