Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

felicitous /fə'lisitəs/  

  • Tính từ
    khéo chọn, khôn khéo (lời nói); đắt (từ ngữ)
    felicitous remarks
    những nhận xét khôn khéo

    * Các từ tương tự:
    felicitously