Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
felicitation
/fə,lisi'tei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
felicitation
/fɪˌlɪsəˈteɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều)
lời khen ngợi; lời chúc mừng
noun
plural -tions
formal :congratulation 2 [noncount]
a
message
of
felicitation [
plural
]
They
offered
their
heartfelt
felicitations
.
Felicitations
to
you
and
your
family
on
this
happy
occasion
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content