Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
feigned
/feind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
feign
/ˈfeɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
giả vờ, giả đò
bịa, bịa đặt
giả, giả mạo
verb
feigns; feigned; feigning
[+ obj] :to pretend to feel or be affected by (something)
He
would
often
feign [=
fake
]
illness
to
get
out
of
class
.
He
feigned
being
ill
.
feign
death
/
surprise
/
madness
/
sleep
/
ignorance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content