Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
feetfirst
/ˌfiːtˈfɚst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adverb
with the feet leading
She
jumped
into
the
pool
feetfirst. -
compare
headfirst
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content