Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
feet
/'fi:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
feet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(số nhiều của foot)
xem
foot
* Các từ tương tự:
feetless
plural of 1foot
* Các từ tương tự:
feetfirst
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content