Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
feelingly
/'fi:liηli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
feelingly
/ˈfiːlɪŋli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
[một cách] xúc động sâu sắc
he
spoke
feelingly
about
his
dismissal
ông ta nói một xúc động sâu sắc về việc ông ta bị sa thải
adverb
[more ~; most ~] :in an emotional manner
She
wrote
feelingly
about
the
tragedy
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content