Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
feeding bottle
/'fi:diηbɔtl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
bầu sữa (cho trẻ em bú)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content