Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
feedbag
/'fi:dbæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
feedbag
/ˈfiːdˌbæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ)
như noseback
noun
plural -bags
[count] US :a bag that is used for feeding an animal - called also (Brit) nose bag
put/tie/strap on the feedbag
US informal :to begin eating
He's
always
ready
to
strap
on
the
feedbag
when
it's
time
for
dinner
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content