Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fedora
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fedora
/fɪˈdorə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
loại mũ phớt mềm, thấp
noun
plural -ras
[count] :a type of soft hat for men that has a wide brim - see picture at hat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content