Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
federationist
/fedə'reiʃnist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người chủ trương thành lập liên đoàn
người chủ trương thành lập liên bang
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content