Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
federate
/'fedəreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
federate
/ˈfɛdəˌreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
thống nhất thành liên bang
hợp nhất thành liên đoàn
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] :to join (organizations, states, etc.) in a federation
The
independent
provinces
were
federated
to
form
a
nation
.
a
federated
state
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content