Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
federalize
/'fedərəlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
federalize
/ˈfɛdərəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tổ chức thành liên bang; tổ chức theo chế độ liên bang
verb
also Brit federalise -izes; -ized; -izing
[+ obj] chiefly US
to join (states, nations, etc.) together in or under a federal system of government
a
federalized
government
to cause (something) to be under the control of a federal government
The
measure
federalizes
several
state
programs
.
newly
federalized
crimes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content