Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
federalist
/'fedərəlist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
federalist
/ˈfɛdərəlɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người ủng hộ chế độ liên bang
noun
plural -ists
[count] or Federalist :a supporter of federal government especially; US :a supporter of the U.S. Constitution
Federalist US :a member of a major political party in the early years of the U.S. that wanted a strong central government
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content