Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

federal /'fedərəl/  

  • Tính từ
    [thuộc] liên bang
    federal unity
    sự thống nhất liên bang
    [thuộc] chính quyền trung ương (trong một liên bang)
    quốc lộ xuyên Canada là thuộc trách nhiệm liên bang
    Federal
    (từ Mỹ)
    ủng hộ đảng liên bang trong nội chiến ở Mỹ

    * Các từ tương tự:
    Federal Bureau of Investigation, Federal Deposit Insurance Corporation (FDIC), Federal Fund Market, Federal Home Loan Bank System (FHLBS), Federal Nation Mortgage Association (FNMA), Federal Open Market Committee, Federal Reserve Note, Federal Reserve System, Federal Trade Commission Act